Có 2 kết quả:
招式 zhāo shì ㄓㄠ ㄕˋ • 昭示 zhāo shì ㄓㄠ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style
(2) manner
(2) manner
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare publicly
(2) to make clear
(2) to make clear
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0