Có 2 kết quả:

招式 zhāo shì ㄓㄠ ㄕˋ昭示 zhāo shì ㄓㄠ ㄕˋ

1/2

zhāo shì ㄓㄠ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) style
(2) manner

zhāo shì ㄓㄠ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to declare publicly
(2) to make clear